Inox Havi Việt Nam

Logo Inox Havi
0963800396

Inox cuộn 430

caption-line
Inox Cuộn 430

Inox cuộn 430: Giải pháp hoàn hảo cho mọi công trình

 

1. Inox cuộn 430 là gì?

  •  Inox 430 là một loại thép không gỉ thuộc dòng ferritic, được sản xuất với mục tiêu giảm chi phí nhưng vẫn duy trì được các đặc tính quan trọng như khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Thành phần chính của inox cuộn 430 bao gồm sắt, crom (khoảng 16-18%), và mangan, silic, cùng các nguyên tố khác với tỷ lệ nhỏ. Đặc điểm nổi bật của inox cuộn 430 là không chứa niken, điều này làm cho giá thành của nó thấp hơn so với các loại inox chứa niken như inox 304 và inox 316.
  • Inox cuộn 430 là sản phẩm được cuộn thành các cuộn lớn mục đích để dễ dàng vận chuyển và gia công. Các cuộn inox này có độ dày và chiều rộng đa dạng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

  •  Inox cuộn 430 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, đặc biệt là trong các môi trường ít khắc nghiệt. Đây là lý do tại sao inox cuộn 430 thường được lựa chọn cho các sản phẩm trang trí nội thất và thiết bị gia dụng.

 

2. Đặc tính của inox cuộn 430

2.1. Khả năng chống ăn mòn

Inox cuộn 430 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là môi trường ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh. Điều này là nhờ vào hàm lượng crom cao trong thành phần của nó, tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn ngừa sự oxy hóa và gỉ sét.

2.2. Tính dẻo dai và độ bền cao

Inox cuộn 430 có độ bền cơ học cao, cho phép nó chịu được các lực kéo và nén mà không bị biến dạng hay gãy vỡ. Điều này làm cho inox cuộn 430 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao nhưng không tiếp xúc nhiều với môi trường ăn mòn. 

2.3. Tính hàn tốt

Inox cuộn 430 có khả năng hàn tốt, có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau mà không làm giảm chất lượng hay tính chất của vật liệu. Tuy nhiên, để đạt được mối hàn tốt nhất, cần sử dụng các kỹ thuật hàn phù hợp và đảm bảo vệ sinh bề mặt trước khi hàn.

2.4. Khả năng gia công

Inox cuộn 430 có khả năng gia công tốt, dễ dàng uốn, cắt, và định hình theo yêu cầu của từng ứng dụng. Điều này làm cho inox cuộn 430 trở thành một vật liệu linh hoạt, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất khác nhau.

 

3. Phân loại Inox cuộn 430

Inox cuộn 430 có thể được phân loại dựa trên các đặc tính về thành phần hóa học và độ bóng bề mặt.

3.1. Thành phần cấu tạo Cuộn inox 430

Thành phần chính của inox cuộn 430 bao gồm các nguyên tố hóa học như sắt, crom, mangan và silic. Dựa theo thành phần cấu tạo, inox cuộn 430 có thể được chia thành các loại sau:

Cuộn inox 430 thông thường: Là loại inox cuộn 430 phổ biến nhất, với hàm lượng crom từ 16-18%. Loại này có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong gia dụng và trang trí nội thất.

Cuộn inox 430 F: Loại inox này có hàm lượng crom tương tự như inox cuộn 430 thông thường nhưng được bổ sung thêm lưu huỳnh để cải thiện khả năng gia công. Inox cuộn 430 F thường được sử dụng trong các chi tiết máy móc yêu cầu độ chính xác cao.

3.2. Độ bóng bề mặt Cuộn inox 430

Inox cuộn 430 được đánh giá cao về độ bóng bề mặt, độ nhẵn và độ sáng khi gia công. Theo độ bóng bề mặt, inox cuộn 430 được phân loại như sau:

  • Cuộn inox 430 2B: Là loại inox cuộn 430 có độ bóng bề mặt đạt tiêu chuẩn, phù hợp với các ứng dụng cần độ bóng vừa phải.
  • Cuộn inox 430 BA: Được sản xuất với bề mặt sáng bóng, thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất và thiết bị gia dụng.
  • Cuộn inox 430 No.1: Sau quá trình cán nóng, inox cuộn 430 No.1 được ủ và làm sạch bề mặt, có bề mặt kém bóng nhất, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp.
  • Cuộn inox 430 HL: Có bề mặt với các vệt kẻ dọc, tạo nên vẻ đẹp ấn tượng và thường được sử dụng trong trang trí nội thất.
  • Cuộn inox 430 No.4: Có bề mặt xước nhẹ, không theo quy luật nhất định, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

 

4. Kích thước Inox cuộn 430

Inox cuộn 430 có nhiều kích thước khác nhau về độ dày, khổ rộng và chiều dài, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

4.1. Độ dày inox cuộn 430

Cuộn inox 430 có độ dày đa dạng từ 0.3mm đến 12mm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Độ dày phổ biến bao gồm:

* Cuộn inox 430 dày 0.3mm

* Cuộn inox 430 dày 0.5mm

* Cuộn inox 430 dày 1mm

* Cuộn inox 430 dày 2mm

Cuộn inox 430 dày 3mm

Cuộn inox 430 dày 5mm

Cuộn inox 430 dày 6mm

Cuộn inox 430 dày 10mm

4.2. Khổ rộng inox cuộn 430

Cuộn inox 430 có các khổ rộng phổ biến sau:

Cuộn inox 430 rộng 1000mm

Cuộn inox 430 rộng 1220mm

Cuộn inox 430 rộng 1500mm

4.3. Chiều dài inox cuộn 430

Chiều dài của Cuộn inox 430 thường không có tiêu chuẩn cố định và có thể được cắt tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Chiều dài phổ biến bao gồm:

Cuộn inox 430 dài 2000mm

Cuộn inox 430 dài 2440mm

Cuộn inox 430 dài 6000mm

4.4. Trọng lượng inox cuộn 430

Trọng lượng của inox cuộn 430 phụ thuộc vào độ dày và khổ rộng của cuộn hoặc tấm inox. Khối lượng của một cuộn inox cuộn 430 có thể đạt đến trên dưới 5000kg, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

 

5. Ứng dụng của inox cuộn 430

Nhờ vào những đặc tính vượt trội, inox cuộn 430 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.

5.1. Ngành công nghiệp thực phẩm

 Được sử dụng để chế tạo các thiết bị và bề mặt làm việc trong ngành công nghiệp thực phẩm, như bồn rửa, tủ lạnh và lò nướng, nhờ vào tính an toàn vệ sinh và khả năng chống ăn mòn tốt.

5.2. Ngành xây dựng

 Được sử dụng trong ngành xây dựng để làm lan can, cầu thang, và các chi tiết kiến trúc khác, nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

5.3. Ngành sản xuất thiết bị gia dụng

 Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị gia dụng như bồn rửa, nồi, chảo và các thiết bị nhà bếp khác, nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền cao.

5.4. Ngành trang trí nội thất

 Được sử dụng để làm các chi tiết trang trí nội thất như cửa, kệ, và các vật dụng trang trí khác, nhờ vào khả năng tạo hình tốt và bề mặt sáng bóng.

 

6. Cách bảo quản và sử dụng inox cuộn 430

6.1. Bảo quản

Để đảm bảo chất lượng của Cuộn inox 430 trong quá trình bảo quản, cần chú ý các điểm sau:

Lưu trữ ở nơi khô ráo: Tránh để tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao để ngăn ngừa ăn mòn.

Tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn: Hóa chất ăn mòn như axit và kiềm cần được giữ xa.

Đảm bảo thông thoáng: Không lưu trữ ở những nơi kín, thiếu không khí vì có thể gây tích tụ độ ẩm.

6.2. Sử dụng

Khi sử dụng Cuộn inox 430, cần lưu ý:

Làm sạch trước và sau khi sử dụng: Để đảm bảo bề mặt inox luôn sáng bóng và không bị ăn mòn.

Sử dụng đúng mục đích: Không sử dụng cho các ứng dụng vượt quá giới hạn nhiệt độ hoặc áp suất của nó.

Kiểm tra định kỳ: Đặc biệt là các thiết bị, máy móc làm từ inox cuộn 430 cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng.

 

7. So sánh inox cuộn 430 với các loại inox khác

7.1. Inox 430 vs. Inox 304

Inox 304 chứa niken, giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với inox cuộn 430, đặc biệt trong môi trường chứa clo và muối. Tuy nhiên, inox cuộn 430 có giá thành thấp hơn và vẫn đáp ứng được nhiều yêu cầu sử dụng.

7.2. Inox 430 vs. Inox 316

Inox 316 chứa nhiều molypden hơn so với inox cuộn 430, giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong các môi trường khắc nghiệt hơn. Tuy nhiên, inox 316 thường đắt hơn nhiều so với inox cuộn 430.

7.3. Inox 430 vs. Inox 201

Inox 201 có thành phần mangan cao hơn và ít niken hơn so với inox cuộn 430, làm cho nó rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Inox 201 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp và không tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao.

 

8. Lưu ý khi mua Cuộn inox 430

Khi mua Cuộn inox 430, cần lưu ý:

Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Các chứng nhận như ISO, ASTM đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Xem xét giá cả: Giá inox cuộn 430 có thể biến động tùy theo thị trường, vì vậy nên so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp.

 

9. Giá cuộn inox 430

Loại cuộn inox 430

Đơn giá

Cuộn inox 430 bề mặt BA

67.000 đ/kg

Cuộn inox 430 bề mặt 2B

61.000 đ/kg

Cuộn inox 430 bề mặt HL

68.000 đ/kg

Cuộn inox 430 bề mặt No.1

54.000 đ/kg

 

10. Kết luận

Inox cuộn 430 là một vật liệu đa dụng với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính thẩm mỹ. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong trang trí nội thất và sản xuất thiết bị gia dụng. Để tối ưu hóa việc sử dụng và bảo quản inox cuộn 430, cần chú ý đến các đặc tính của nó cũng như các lưu ý khi sử dụng và bảo quản.

♦ Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin về inox cuộn 430, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ Công ty HaVi Việt Nam để nhận được tư vấn chi tiết và giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của bạn.

 

11. Liên hệ đến công ty Cổ phần HaVi Việt Nam để nhận báo giá:

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp inox cuộn 430 trong đó Công ty HaVi Việt Nam là nhà cung cấp uy tín nhất hiện nay. Hãy liên hệ cho chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất từ Công ty HaVi Việt Nam bằng cách liên hệ trực tiếp thông qua số điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin số lượng và kích thước cụ thể để cho báo giá chính xác nhất. Inox HaVi chuyên cung cấp sản phẩm inox chất lượng cao và dịch vụ hỗ trợ tận tình, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

Báo Giá: Inox cuộnInox cuộn 201, Inox cuộn 304, Inox cuộn 316, Inox cuộn 430.

Picture of Havi Việt Nam

Havi Việt Nam

Sản Phẩm Nổi Bật

Inox Cuộn 304

Inox Thanh 304

Inox Hộp 304

Liên Hệ

Công ty cổ phần đầu tư HaVi Việt Nam


Địa chỉ công ty: B04-L09 Shopvila An Phú, P.Dương Nội, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội, Việt Nam

Tel 2: 0963800396

Email 1: tuanhdinh93@gmail.com
Email 2: ctcphavivn@gmail.com

STK: 203699883
Tại ngân hàng VP bank
Chi nhánh Vũ Trọng Phụng

Liên hệ chúng tôi với mã zalo

Zalo Lien He