Inox Havi Việt Nam

Logo Inox Havi
0963800396

Inox cuộn 304

caption-line
Nền inox cuộn 304

Inox cuộn 304: Giải pháp hoàn hảo cho mọi công trình

1. Inox cuộn 304 là gì?

Inox 304 là một loại Thép không gỉ thuộc dòng austenit, chiếm phần lớn sản phẩm thép không gỉ được sản xuất trên thế giới. Thành phần chính của inox 304 bao gồm sắt, crom (khoảng 18-20%), và niken (khoảng 8-10.5%), ngoài ra còn có mangan, silic, và các nguyên tố khác với tỷ lệ nhỏ.

Cuộn inox 304 là sản phẩm được cuộn thành các cuộn lớn để dễ dàng vận chuyển và gia công. Các cuộn inox này có độ dày và chiều rộng đa dạng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

2. Đặc tính của inox cuộn 304

2.1. Khả năng chống ăn mòn

Một trong những đặc tính nổi bật của inox 304 là khả năng chống ăn mòn rất tốt. Điều này là nhờ vào sự hiện diện của crom trong thành phần của nó, tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn ngừa sự oxy hóa và gỉ sét.

2.2. Tính dẻo dai và độ bền cao

Inox 304 có tính dẻo dai và độ bền cao, cho phép nó chịu được các lực kéo và nén mà không bị biến dạng hay gãy vỡ. Điều này làm cho inox 304 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.

2.3. Khả năng chịu nhiệt

Inox 304 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 870 độ C mà không bị biến chất. Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

2.4. Tính hàn tốt

Inox 304 có khả năng hàn tốt, có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau mà không làm giảm chất lượng hay tính chất của vật liệu.

3. Phân loại Inox cuộn 304

Thép Cuộn 304 phân loại dựa trên các đặc tính về thành phần hóa học và nhận biết từ bề mặt bên ngoài. Dưới đây là hai cách phân loại chi tiết:

3.1. Thành phần cấu tạo Inox cuộn 304

Thành phần cấu tạo của loại inox 304 cuộn bao gồm các nguyên tố hóa học với tỷ lệ khác nhau. Crom chiếm hàm lượng cao nhất với 17,5 đến 20% tổng các nguyên tố. Dựa theo thành phần cấu tạo, có thể chia thành ba loại như sau:

* Inox cuộn 304 : Là loại inox có hàm lượng Cacbon trung bình, ứng dụng chủ yếu trong bộ phận thùng chứa và đường ống. So với loại inox 304H thì loại inox 304 gần như giống hoàn toàn về độ bền kéo và độ cứng. Các tính chất cơ học tương đồng nhưng cacbon trong 304 ít hơn cuộn 304H.

* Inox cuộn 304H : Đây là loại inox có hàm lượng cacbon cao nhất, từ 0.04 đến 0.1%. Nhờ có thành phần Cacbon vượt trội nên 304H luôn đảm bảo độ bền ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, 304H lại dễ bị gỉ sét hơn so với hai loại còn lại.

* Inox cuộn 304L : Loại Inox cuộn với hàm lượng Cacbon chỉ ở mức dưới 0.03%, thậm chí có thể ở mức thấp nhất. Các tính chất về độ bền kéo và sức mạnh năng suất thấp hơn inox cuộn 304 hay 304H. Nhưng inox 304L lại đạt hiệu quả rất tốt trong khả năng tránh ăn mòn.

So sánh giữa ba mác thép 304 thì khác biệt lớn nhất ở tỷ lệ cacbon trong mỗi loại. Tuy chênh lệch không quá lớn nhưng nó làm cho tính ứng dụng mỗi loại cũng có phần tách biệt.

3.2. Độ bóng bề mặt Inox cuộn 304

Inox cuộn 304 được đánh giá rất cao về độ bóng bề mặt, độ nhẵn và độ sáng khi gia công. Tính chất này cũng được dùng để phân loại inox 304 cuộn bằng mắt thường. Nếu có kiến thức thì nhìn độ bóng sáng hay đường vân inox có thể đoán ra tên của nó. Cụ thể, theo độ bóng bề mặt inox 304 được phân loại như sau:

* Inox cuộn 304 2B : Đây là mẫu inox với độ bóng bề mặt đạt tiêu chuẩn nhất, làm thước đo cho các loại khác. Đặc trưng cơ lý tính của inox cuộn 304 2B phù hợp ứng dụng rộng rãi mọi ngành nghề.

* Inox cuộn 304 BA : Được sản xuất từ loại inox 304 với bề mặt cực sáng bóng. Để tạo ra thành phẩm với độ sáng này phải trải qua hao công đoạn là cán nguội và ủ bóng.

* Inox cuộn 304 No.1 : Sau công đoạn cán nóng thì inox 304 No.1 được ủ và làm sạch bề mặt. No.1 là loại có bề mặt kém bóng nhất và được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất.

* Inox cuộn 304 HL : Khác biệt với ba loại kể trên, inox cuộn 304 HL có vệt kẻ dọc trên bề mặt. Các đường vân này làm cho độ sáng giảm bớt nhưng lại trông ấn tượng và đẹp hơn. HL là loại Inox cuộn cán nguội có giá thành cao hơn inox BA và inox 2B.

* Inox cuộn 304 No.4 : Loại Inox cuộn này có bề mặt tương tự với inox HL. Tuy  nhiên, các vết xước ngắn bề mặt không theo chiều hay quy luật nhất định.

* Inox cuộn 304 Dull : Loại inox 304 cuộn có bề mặt mờ xỉn và chất lượng độ bóng kém nhất. Bề mặt dull inox cuộn 304 được tạo nên từ khâu làm giảm độ bóng inox 2B.

Tùy theo ứng dụng và mục đích sử dụng mà người mua có thể chọn loại Inox cuộn 304 phù hợp. Độ bóng bề mặt thường chi phối tính thẩm mỹ của các sản phẩm làm từ cuộn inox. Các loại chỉ tiêu bề mặt bóng, sáng có giá thành cao hơn so với loại inox nhám.

4. Kích thước Inox cuộn 304

Inox cuộn 304 khác nhau chủ yếu về độ dày, khổ rộng, chiều dài và trọng lượng. Nên nhu cầu của quý khách hàng về loại inox cuộn 304 sẽ khác nhau trên thông số kích cỡ. Dựa vào đó quý khách hàng sẽ đặt theo tiêu chuẩn số đo và bảng giá vật liệu riêng.

4.1. Độ dày Inox cuộn 304

Inox cuộn 304 tiêu chuẩn nên độ dày Inox cuộn thuộc loại phổ biến nhất. Đặc trưng của loại inox này là cán mỏng từ 0.3 đến 12 mm để cuộn tròn. Với độ siêu mỏng như 0.3mm thì ứng dụng chủ yếu trong các chi tiết máy nhỏ.

* Inox cuộn 304 dày 1mm

* Inox cuộn 304 dày 2mm

* Inox cuộn 304 dày 3mm

* Inox cuộn 304 dày 5mm

* Inox cuộn 304 dày 6mm

* Inox cuộn 304 dày 10mm

4.2. Khổ rộng Inox cuộn 304

Số đo khổ rộng không chính xác tuyệt đối mà có sai số nhỏ trong đo đạc kích cỡ. Nhưng sai số khổ rộng không quá lớn, vẫn đảm bảo mức cho phép của tiêu chuẩn sản xuất.

* Inox cuộn 304 rộng 1000mm

* Inox cuộn 304 rộng 1220mm

* Inox cuộn 304 rộng 1500mm

* Inox cuộn 304 rộng 1550mm

4.3. Chiều dài Inox cuộn 304

Thông thường, các Inox cuộn 304 sẽ không có tiêu chuẩn để đo độ dài. Theo từng nhu cầu mà nhà sản xuất sẽ cung ứng cuộn với trọng lượng và độ dày khác nhau. Khi đó, Inox cuộn được đo khối lượng và tính khổ rộng, sau đó được cắt tùy chỉnh. Độ dài khi cắt inox cuộn 304 tiêu chuẩn ở thường mức 6-12m.

* Inox cuộn 304 dài 2000mm

* Inox cuộn 304 dài 2440mm

* Inox cuộn 304 dài 6000mm

4.4. Trọng lượng Inox cuộn 304

Inox cuộn có trọng lượng khá lớn, được tính toán dựa trên độ dày và khổ rộng. Khối lượng một inox cuộn 304 có thể đạt mức trên dưới 5000kg.

5. Ứng dụng của cuộn inox 304

Nhờ vào những đặc tính vượt trội, cuộn inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.

3.1. Ngành công nghiệp thực phẩm

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, inox 304 được sử dụng để chế tạo các thiết bị, máy móc như bồn chứa, ống dẫn, và các bề mặt làm việc vì tính an toàn vệ sinh và khả năng chống ăn mòn cao.

3.2. Ngành công nghiệp hóa chất

Inox 304 được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để chế tạo các bồn chứa, ống dẫn và thiết bị xử lý hóa chất nhờ vào khả năng chịu được các tác nhân ăn mòn từ hóa chất.

3.3. Ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, inox 304 được sử dụng để làm lan can, cầu thang, và các chi tiết kiến trúc khác nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

3.4. Ngành y tế

Inox 304 được sử dụng để chế tạo các thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, bồn chứa dung dịch sát khuẩn, và các thiết bị trong phòng thí nghiệm do tính an toàn và khả năng chống ăn mòn tốt.

3.5. Sản xuất đồ gia dụng

Inox 304 còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các đồ gia dụng như bồn rửa, nồi, chảo, và các thiết bị nhà bếp khác nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền cao.

6. Cách bảo quản và sử dụng cuộn inox 304

6.1. Bảo quản

Để đảm bảo chất lượng của cuộn inox 304 trong quá trình bảo quản, cần chú ý các điểm sau:

  • Lưu trữ ở nơi khô ráo: Tránh để cuộn inox 304 tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao để ngăn ngừa ăn mòn.

  • Tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn: Hóa chất ăn mòn như axit, kiềm cần được giữ xa cuộn inox 304.

  • Đảm bảo thông thoáng: Không lưu trữ cuộn inox 304 ở những nơi kín, thiếu không khí vì có thể gây tích tụ độ ẩm.

6.2. Sử dụng

Khi sử dụng cuộn inox 304, cần lưu ý:

  • Làm sạch trước và sau khi sử dụng: Để đảm bảo bề mặt inox luôn sáng bóng và không bị ăn mòn.

  • Sử dụng đúng mục đích: Không sử dụng inox 304 cho các ứng dụng vượt quá giới hạn nhiệt độ hoặc áp suất của nó.

  • Kiểm tra định kỳ: Đặc biệt là các thiết bị, máy móc làm từ inox 304 cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng.

7. So sánh inox 304 với các loại inox khác

7.1. Inox 304 vs. Inox 316

Inox 316 chứa nhiều molypden hơn so với inox 304, giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt trong môi trường chứa clo và muối. Tuy nhiên, inox 316 thường đắt hơn và không phổ biến bằng inox 304.

7.2. Inox 304 vs. Inox 201

Inox 201 có thành phần mangan cao hơn và ít niken hơn so với inox 304, làm cho nó rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Inox 201 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp và không tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao.

7.3. Inox 304 vs. Inox 430

Inox 430 là loại thép không gỉ ferritic, không chứa niken, nên giá thành thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn và tính hàn kém hơn so với inox 304. Inox 430 thường được sử dụng cho các ứng dụng trong nhà như trang trí nội thất.

8. Lưu ý khi mua cuộn inox 304

Khi mua cuộn inox 304, cần lưu ý:

  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

  • Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Các chứng nhận như ISO, ASTM đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

  • Xem xét giá cả: Giá cuộn inox 304 có thể biến động tùy theo thị trường, vì vậy nên so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp.

9. Giá cuộn inox 304

Sản phẩm inox cuộn 304

Đơn giá

Cuộn inox 304 bề mặt BA

67.000 đ/kg

Cuộn inox 304 bề mặt 2B

65.000 đ/kg

Cuộn inox 304 bề mặt HL

69.000 đ/kg

Cuộn inox 304 bề mặt No.1

57.000 đ/kg

10. Kết luận

“Cuộn inox 304 là một vật liệu đa dụng với nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và tính thẩm mỹ. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Để tối ưu hóa việc sử dụng và bảo quản cuộn inox 304, cần chú ý đến các đặc tính của nó cũng như các lưu ý khi sử dụng và bảo quản.”

Hy vọng qua bài viết này chúng tôi đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về cuộn inox 304, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về vật liệu này và có sự lựa chọn đúng đắn cho nhu cầu của mình.

♦ Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin về inox cuộn 304, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ Công ty HaVi Việt Nam để nhận được tư vấn chi tiết và giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của bạn.

11. Liên hệ đến công ty Cổ phần HaVi Việt Nam để nhận báo giá:

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp inox cuộn 304 trong đó Công ty HaVi Việt Nam là nhà cung cấp uy tín nhất hiện nay. Hãy liên hệ cho chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất từ Công ty HaVi Việt Nam bằng cách liên hệ trực tiếp thông qua số điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin số lượng và kích thước cụ thể để cho báo giá chính xác nhất. Inox HaVi chuyên cung cấp sản phẩm inox chất lượng cao và dịch vụ hỗ trợ tận tình, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

Báo Giá: Inox cuộnInox cuộn 201, Inox cuộn 304, Inox cuộn 316, Inox cuộn 430.

Picture of Havi Việt Nam

Havi Việt Nam

Sản Phẩm Nổi Bật

Inox Cuộn 304

Inox Thanh 304

Inox Hộp 304

Liên Hệ

Công ty cổ phần đầu tư HaVi Việt Nam


Địa chỉ công ty: B04-L09 Shopvila An Phú, P.Dương Nội, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội, Việt Nam

Tel 2: 0963800396

Email 1: tuanhdinh93@gmail.com
Email 2: ctcphavivn@gmail.com

STK: 203699883
Tại ngân hàng VP bank
Chi nhánh Vũ Trọng Phụng

Liên hệ chúng tôi với mã zalo

Zalo Lien He