Mô Tả
Tấm Inox 201 là lựa chọn hàng đầu cho các dự án yêu cầu độ bền vừa và khả năng chống ăn mòn tốt. Với thành phần hóa học độc đáo đã mang đến sự ổn định và hiệu quả trong quá trình gia công và sử dụng. Khám phá ngay Tấm Inox 201 chất lượng tại Inox Ha Vi Việt Nam để tìm hiểu thêm về các đặc tính và ứng dụng đa dạng của sản phẩm này.
1. Tấm Inox 201:
Tấm Inox 201 đây là loại tấm thép cán nguội, một sản phẩm từ thép tấm inox cán nóng đã qua thêm quá trình gia công. Sau khi được cán nóng và để nguội, thép được cán lại ở nhiệt độ phòng để đạt kích thước chính xác hơn và chất lượng bề mặt tốt hơn. Quá trình này giúp sản phẩm có độ bền cao và bề mặt mịn màng, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao. Về mặt kỹ thuật, nó được tạo ra từ những tấm thép đã trải qua quá trình nén giữa các con lăn ở nhiệt độ phòng. Các sản phẩm thép khác như thanh hoặc ống không phải trải qua quá trình cán mà được “kéo” để đạt được hình dạng và kích thước mong muốn để cho ra sản phẩm Inox nhằm đáp ứng cho các ứng dụng công nghiệp .
1.1. Thành phần hóa học Tấm Inox 201 và 301:
1.2. Tính chất cơ học Tấm Inox 201 và 301:
Độ bền kéo (Tensile Strength):
Inox 201: Thấp hơn so với inox 301.
Inox 301: Cao hơn và có độ dẻo tốt hơn.
Khả năng chống ăn mòn:
Inox 201: Khả năng chống ăn mòn thấp hơn do hàm lượng niken thấp.
Inox 301: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng niken cao hơn.
1.3. Tính chất từ tính Tấm Inox 201 và 301:
Cả tấm inox 201 và tấm 301 đều không có từ tính ở trạng thái ủ, nhưng có thể trở nên từ tính nhẹ khi làm việc nguội.
1.4. So sánh phương pháp kiểm tra thực tế Tấm Inox 201/301:
Kiểm tra bằng acid: Sử dụng dung dịch acid nitric hoặc acid sulfuric để kiểm tra phản ứng. Inox 201 có thể phản ứng mạnh hơn so với inox 301 do thành phần hóa học khác biệt.
Kiểm tra bằng tia lửa: Mài mẫu inox để tạo tia lửa. Tia lửa của inox 201 thường có màu vàng nhạt hơn và ít chói hơn so với inox 301.
Kiểm tra bằng máy quang phổ: Dùng máy quang phổ để phân tích thành phần hóa học của mẫu thép, từ đó xác định rõ ràng loại inox.
Kiểm tra độ bền: Inox 301 có độ bền và độ dẻo cao hơn so với inox 201, do đó nếu có điều kiện thử nghiệm cơ học, bạn có thể nhận biết sự khác biệt này.
2. So sánh ưu điểm của Tấm Inox 201/301:
Quy trình tạo ra Inox Tấm này đều nhằm mục đích biến đổi thép cán nóng thành các sản phẩm tinh tế hơn, với đặc tính kỹ thuật và thẩm mỹ cao hơn. Tiện giúp loại bỏ các phần thừa và làm mịn bề mặt, trong khi mài và đánh bóng giúp tạo ra bề mặt sáng bóng và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Inox tam 201: Ưu điểm nổi bật là Giá thành thấp, khả năng gia công tốt và độ bền cao, phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao.
Inox tam 301: Nổi bật với độ bền và độ dẻo dai cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng làm cứng bằng gia công nguội, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học và chống ăn mòn tốt hơn.
3. Kích Thước Inox Tấm 201:
4. Bề mặt hoàn thiện của Tấm Inox 201:
• Tấm inox 201 bề mặt 2B.
• Tấm inox 201 bề mặt gương 2K/4K/6K/8K/ được đánh bóng gương.
• Tấm inox 201 bề mặt HL/No.4/ No.1.
5. Giá Tấm Inox 201:
Giá Inox 201 Tấm | Đơn giá |
---|---|
Tấm inox 201 bề mặt BA | 50.000 đ/kg |
Tấm inox 201 bề mặt 2B | 55.000 đ/kg |
Tấm inox 201 bề mặt HL | 56.000 đ/kg |
Tấm inox 201 bề mặt No.1 | 46.000 đ/kg |
6. Kết luận:
"Tấm Inox 201 là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và giá thành hợp lý. Với nhiều ưu điểm vượt trội, không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho mọi dự án. Lựa chọn Tấm Inox 201 là bước đi đúng đắn để nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho công trình của bạn."
admin –
Sản Phẩm Tốt