Inox Havi Việt Nam

Logo Inox Havi
0963800396

SẢN PHẨM

TRUNG TÂM SẢN PHẨM
Inox cuộn HaVi Cuộn Inox 304

Cuộn Inox 304

Thông số kỹ thuật đa dạng, đảm bảo chất lượng, phạm vi sử dụng rộng rãi, giao hàng nhanh.

Xem Cuộn Inox
Inox cuộn HaVi Inox Tấm

Inox Tấm

Thông số kỹ thuật đa dạng, đảm bảo chất lượng, phạm vi sử dụng rộng rãi, giao hàng nhanh

Xem Inox Tấm
Inox cuộn HaVi Inox Hộp

Inox Hộp

Thông số kỹ thuật đa dạng, đảm bảo chất lượng, phạm vi sử dụng rộng rãi, giao hàng nhanh

Xem Inox Hộp
Inox cuộn HaVi Inox Thanh

Inox Thanh

Thông số kỹ thuật đa dạng, đảm bảo chất lượng, phạm vi sử dụng rộng rãi, giao hàng nhanh

Xem Inox Thanh
Xem Sản Phẩm

LĨNH VỰC ỨNG DỤNG

NGÀNH ỨNG DỤNG

Nông Nghiệp

Công Nghiệp Nặng

Nôi Thất

Y Tế

Nhà Bếp

CN Thực Phẩm

Chúng Tôi

Công ty cổ phần đầu tư HaVi Việt Nam tuân thủ triết lý kinh doanh "tuân thủ sự chính trực của ngành và theo đuổi chất lượng hoàn hảo của sản phẩm". Công ty đã phát triển nhanh chóng kể từ khi thành lập và phát triển thành một doanh nghiệp toàn diện tích hợp nguyên liệu thô bằng Inox. Bằng những thành công này Công ty đã phát triển vào lĩnh vực công nghiệp và thương mại, chế biến có đội ngũ hỗ trợ dịch vụ tận tình, có diện tích kho bãi lớn. Liên kết với nhiều đơn vị gia công thiết bị cắt và xẻ cán nóng và nguội, với công suất xử lý hàng năm là 10.000 tấn, được trang bị cắt laser, kéo dây mờ, độ chính xác và chất lượng đạt tiêu chuẩn để mang lại hài lòng đến nhiều khách hàng.

Thêm
Về Chúng Tôi

Tin Tức

TRUNG TÂM TIN TỨC
Inox không gỉ là vật liệu kim loại được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau và quá trình lựa chọn nó đòi hỏi phải xem xét cẩn thận.
5/7/2024 Xem Thêm
Inox HaVi
Inox tấm 304 Là vật liệu thép chứa thành phần niken cao có khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và tính chất cơ học tuyệt vời vì thế thép không gỉ đã được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đồ dùng nhà bếp, công nghiệp hóa chất, y tế và các lĩnh vực khác...
2024-04-15
Inox HaVi
Inox 304 là một trong những vật liệu thép cứng và cũng là thép chống oxi hoá được sử dụng phổ biến. Do độ bền cao, khả năng chống mài mòn và độ bóng bề mặt tốt, thép không gỉ 304 được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận trang trí và các công cụ khác nhau. Nó cũng có thể được sử dụng làm khung và các bộ phận kết cấu, linh kiện của thiết bị sản xuất.
2024-04-15
Inox HaVi
Là một vật liệu kim loại quan trọng, cuộn Inox không gỉ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, máy móc, công nghiệp hóa chất, thực phẩm và các lĩnh vực khác.
2024-04-15

Sản Phẩm Nổi Bật

Inox Cuộn 304

Inox Thanh 304

Inox Hộp 304

Liên Hệ

Công ty cổ phần đầu tư HaVi Việt Nam


Địa chỉ công ty: B04-L09 Shopvila An Phú, P.Dương Nội, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội, Việt Nam

Tel 2: 0963800396

Email 1: tuanhdinh93@gmail.com
Email 2: ctcphavivn@gmail.com

STK: 203699883
Tại ngân hàng VP bank
Chi nhánh Vũ Trọng Phụng

Liên hệ chúng tôi với mã zalo

Zalo Lien He

So Sánh Giá Inox 304 và 201: Tiết Kiệm Chi Phí Hiệu Quả

So Sánh Giá Inox 304 và 201 Tiết Kiệm Chi Phí Hiệu Quả

Bạn đang tìm kiếm loại inox phù hợp cho dự án của mình? Việc lựa chọn giữa inox 201 và 304 có thể ảnh hưởng lớn đến ngân sách. Bài viết này sẽ so sánh inox 201 và 304 về giá cả, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Cùng tìm hiểu inox 304 và 201 khác nhau như thế nào, và loại nào phù hợp với nhu cầu của bạn.

Inox 304: Giải pháp của Độ Bền

Inox 304, còn được gọi là thép không gỉ 18/8, là loại inox phổ biến nhất hiện nay. Thành phần và đặc tính của inox 304 bao gồm 18% crom và 8% niken. Hàm lượng niken cao này chính là chìa khóa cho khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox 304.

Ưu điểm của inox 304:

  • Chống gỉ sét cực tốt, ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
  • Độ bền cao, chịu được va đập và mài mòn.
  • Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.

Nhờ những ưu điểm này, inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Nhà bếp: Đồ dùng nấu nướng, bồn rửa, máy hút mùi.
  • Y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế.
  • Công nghiệp: Ống dẫn, bồn chứa.

Tuy nhiên, giá inox 304 thường cao hơn so với các loại inox khác, do hàm lượng niken cao. Giá inox 201 và 304 có sự chênh lệch đáng kể, và điều này sẽ được phân tích kỹ hơn ở phần sau.

Inox 201: Giải Pháp Tiết Kiệm

Inox 201 là một lựa chọn thay thế tiết kiệm hơn so với inox 304. Thành phần và đặc tính của inox 201 khác biệt ở chỗ hàm lượng niken thấp hơn, được thay thế bằng mangan và nitơ. Điều này làm giảm giá inox 201 và 304.

Ưu điểm của inox 201:

  • Giá thành rẻ hơn đáng kể so với inox 304.
  • Độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng chịu lực.
  • Dễ dàng gia công.

Tuy nhiên, inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường biển hoặc tiếp xúc với axit. Do đó, inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng:

  • Nội thất: Tay nắm cửa, đồ trang trí.
  • Ứng dụng trong nhà ít tiếp xúc với độ ẩm cao.

So sánh inox 304 và 201, ta thấy rõ sự khác biệt về khả năng chống ăn mòn. Nếu bạn cần độ bền cao và khả năng chống gỉ tốt, inox 304 là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu ngân sách eo hẹp và ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, inox 201 là một giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả. Inox 304 khác inox 201 như thế nào về giá? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngay sau đây.

So Sánh Chi Tiết Giá Inox 304 và 201

Vậy giá inox 201 và 304 chênh lệch bao nhiêu? So sánh inox 304 và 201 về giá, ta thấy inox 304 thường đắt hơn khoảng 20-30% so với inox 201. Sự chênh lệch này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, kích thước, và nhà cung cấp.

Bảng 1: Giá Tấm Inox 304 (Đơn vị: VNĐ/kg)

Độ dày (mm)Bề mặtXuất xứGiá tấmGiá ống (Φ)
Inox 304 dày 0.4 – 1.0BA (bóng)Châu Á87.000 – 91.000 
 2B (bóng mờ)Châu Á84.000 – 87.000 
 HL (sọc hairline)Châu Á85.000 – 88.000 
Inox 304 dày 1.2 – 3.0BAChâu Á85.000 – 87.000 
 2BChâu Á81.000 – 82.000 
 HLChâu Á85.000 
Inox 304 dày 4.0 – 6.0Theo thời giáChâu ÁTheo thời giá 
Ống inox 10.29 (DN6)   112.000 – 120.000
Ống inox 13.72 (DN8)   112.000 – 115.000
Ống inox 17.15 (DN10)   112.000 – 115.000
Ống inox 21.34 (DN15)   98.000 – 102.000
Ống inox 26.7 (DN20)   97.000 – 100.000
… (Các kích thước khác xem chi tiết bên dưới)    


Ghi chú: Giá ống inox 304 công nghiệp đúc theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S, SCH160S, bề mặt No.1 (xám), chuẩn ASTM A312. Giá có thể thay đổi theo thời giá, đặc biệt đối với độ dày từ 4.0mm – 6.0mm.

Bảng 2: Giá Inox 201 (Đơn vị: VNĐ/kg)

Do bảng giá Inox 201 bạn cung cấp rất dài và chi tiết theo kích thước, chúng ta sẽ tóm tắt lại theo độ dày và khoảng giá để dễ theo dõi. Lưu ý: Giá có thể thay đổi chút ít theo kích thước cụ thể.

Độ dày (mm)Khoảng giá (VNĐ/kg)
Tấm inox 201 dày 0.350.456 – 54.400
Tấm inox 201 dày 0.553.584 – 55.080
Tấm inox 201 dày 0.649.980 – 55.080
Tấm inox 201 dày 0.849.504 – 53.652
Tấm inox 201 dày 1.053.380 – 53.720
Tấm inox 201 dày 1.248.824 – 54.740
Tấm inox 201 dày 1.549.300 – 52.904
Tấm inox 201 dày 2.051.000 – 53.040
Tấm inox 201 dày 3.049.980 – 53.720
Tấm inox 201 dày 4.049.164 – 53.720
Tấm inox 201 dày 5.048.960 – 53.380
Tấm inox 201 dày 6.049.300 – 53.380
Tấm inox 201 dày 8.049.368 – 53.380
Tấm inox 201 dày 10.053.040 – 54.060
Tấm inox 201 dày 20.051.952 – 55.760

Bảng Giá Ống Inox 304 Công Nghiệp (tiếp theo, đơn vị VNĐ/kg):

Quy Cách (Φ – DN)Đơn Giá/KG
Ống inox 33.4 – DN2596.000 – 100.000
Ống inox 42.26 – D3293.000 – 100.000
Ống inox 48.16 – DN4093.000 – 100.000
Ống inox 73.03 – DN6593.000 – 100.000
Ống inox 88.9 – DN8093.000 – 100.000
Ống inox 101.6 – DN9095.000 – 100.000
Ống inox 114.3 – DN10095.000 – 100.000
Ống inox 141.3 – DN12596.000 – 100.000
Ống inox 168.28 – DN150101.000 – 110.000
Ống inox 219.08 – DN200105.000 – 115.000
Ống inox 273.05 – DN250113.000 – 120.000
Ống inox 323.85 – DN300120.000 – 130.000

Nhớ rằng, đây chỉ là giá tham khảo, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp inox havi để có báo giá chính xác nhất.

Khi so sánh inox 201 và 304, việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn. Nếu dự án yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn tốt, đừng ngần ngại đầu tư vào inox 304. Ngược lại, nếu bạn cần tiết kiệm chi phí và ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống gỉ cao, inox 201 là lựa chọn hợp lý. Đôi khi, inox 210 và 304 cũng được so sánh, nhưng inox 210 ít phổ biến hơn.

Ví dụ Thực Tế: Tiết Kiệm Chi Phí Với Inox 201

Một công ty sản xuất đồ nội thất đã sử dụng inox 201 thay cho inox 304 cho phần khung ghế sofa. Việc này giúp họ giảm chi phí nguyên vật liệu khoảng 25% mà không ảnh hưởng đến chất lượng và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Đây là một minh chứng cho thấy so sánh inox 304 và 201 không chỉ về chất lượng mà còn về hiệu quả kinh tế. Bằng cách lựa chọn thông minh, bạn có thể tiết kiệm chi phí đáng kể.

So Sánh Giá Inox 304 và 201 Tiết Kiệm Chi Phí Hiệu Quả

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả Của Inox

Giá inox 201 và 304, cũng như các loại inox khác, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

  • Giá nguyên liệu: Giá niken, crom, và các nguyên tố khác ảnh hưởng trực tiếp đến giá inox. Biến động trên thị trường thế giới sẽ tác động đến giá thành sản phẩm.
  • Nhu cầu thị trường: Cầu cao hơn cung sẽ đẩy giá inox lên và ngược lại.
  • Chi phí sản xuất: Công nghệ sản xuất, chi phí nhân công, và năng lượng đều đóng góp vào giá thành cuối cùng.
  • Nguồn cung cấp: Giá inox có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và xuất xứ.

Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Khi Sử Dụng Inox

Dù bạn chọn inox 304 và 201 hay loại nào khác, hãy áp dụng các mẹo sau để tiết kiệm chi phí:

  • Lựa chọn loại inox phù hợp: So sánh inox 201 và 304 kỹ lưỡng để chọn loại phù hợp với nhu cầu. Không cần thiết phải dùng inox 304 cho mọi ứng dụng.
  • Tối ưu hóa thiết kế: Thiết kế thông minh giúp giảm thiểu lượng inox cần sử dụng.
  • Mua hàng thông minh: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các loại inox tại đây. (Anchor Text: thông tin về các loại inox)
  • Bảo trì và bảo dưỡng: Bảo dưỡng đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ của inox, giảm chi phí thay thế về lâu dài.

So Sánh Inox 304 và 201 với Các Loại Inox Khác

Ngoài inox 304 và 201, còn có nhiều loại inox khác như 316 và 430. Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn cả inox 304, nhưng giá thành cũng cao hơn. Inox 430 lại có giá rẻ hơn inox 201, nhưng độ bền và khả năng chống gỉ kém hơn. Việc so sánh inox 201 và 304 với các loại inox khác giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về thị trường inox.

Xu Hướng Giá Inox Trong Tương Lai

Dự đoán giá inox 201 và 304 trong tương lai là một việc khó khăn. Tuy nhiên, các yếu tố như tình hình kinh tế toàn cầu và sự phát triển công nghệ sẽ ảnh hưởng đến giá cả. Theo dõi thị trường và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia là cách tốt nhất để đưa ra quyết định mua hàng hợp lý.

FAQs – Những Câu Hỏi Thường Gặp

  • Inox 201 có bị gỉ không? Inox 201 có thể bị gỉ trong môi trường khắc nghiệt như vùng biển hoặc tiếp xúc với axit.
  • Inox 304 có dùng cho thực phẩm được không? Inox 304 an toàn cho thực phẩm và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm.
  • Làm thế nào để phân biệt inox 304 và 201? Có thể dùng máy quang phổ hoặc thử nghiệm hóa học để phân biệt. Tuy nhiên, cách đơn giản nhất là kiểm tra bằng nam châm. Inox 201 sẽ hút nam châm nhẹ, trong khi inox 304 thì không.
  • Giá inox 304 và 201 hiện nay là bao nhiêu? Vui lòng liên hệ các nhà cung cấp inox uy tín để được báo giá chính xác nhất.

Kết Luận

So sánh inox 304 và 201, ta thấy inox 304 vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền, nhưng giá thành cao hơn. Inox 201 là lựa chọn tiết kiệm hơn, phù hợp với những ứng dụng không yêu cầu khả năng chống gỉ cao. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn loại inox phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đừng quên so sánh inox 304 và 201 kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

 

Sản Phẩm Nổi Bật

Inox Cuộn 304

Inox Thanh 304

Inox Hộp 304

Liên Hệ

Công ty cổ phần đầu tư HaVi Việt Nam


Địa chỉ công ty: B04-L09 Shopvila An Phú, P.Dương Nội, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội, Việt Nam

Tel 2: 0963800396

Email 1: tuanhdinh93@gmail.com
Email 2: ctcphavivn@gmail.com

STK: 203699883
Tại ngân hàng VP bank
Chi nhánh Vũ Trọng Phụng

Liên hệ chúng tôi với mã zalo

Zalo Lien He