Inox Havi Việt Nam

Logo Inox Havi
0963800396
Thành Phần Inox 304, 201, 316, 430: So Sánh Chi Tiết & Ứng Dụng

Có bao giờ bạn tự hỏi, tại sao những vật dụng quen thuộc hàng ngày như xoong nồi, bồn rửa chén hay thậm chí cả các công trình kiến trúc lại có độ bền và sáng bóng khác nhau? Câu trả lời nằm ở thành phần của vật liệu, và một trong những vật liệu quan trọng đó chính là inox. Nhưng inox là gì? Tại sao lại có nhiều loại inox với những con số khác nhau như 304, 201, 316 hay 430?

Để bắt đầu, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những nguyên tố tạo nên inox và vai trò quan trọng của chúng trong việc quyết định đặc tính của từng loại.

Thành Phần Cơ Bản Của Inox

Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, thực chất là một hợp kim của sắt (Fe) với nhiều nguyên tố khác, trong đó các thành phần chính yếu bao gồm:

  • Crom (Cr): Đây là nguyên tố quan trọng nhất, quyết định khả năng chống ăn mòn của inox. Theo tiêu chuẩn, tỉ lệ Crom phải trên 10.5% thì mới được gọi là inox. Tỉ lệ chứa thành phần Crom càng cao, khả năng chống ăn mòn càng tốt. Ví dụ, các loại inox như 304, 316 thường có hàm lượng Crom cao hơn, do đó chúng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại inox khác.
  • Niken (Ni): Niken giúp cải thiện khả năng chống gỉ và tăng cường tính định hình cho inox. Hàm lượng Niken càng cao, inox càng dễ uốn, chịu được lực căng, ép và uốn cong mà không bị biến dạng hay nứt gãy. Điều này rất quan trọng trong quá trình gia công và sử dụng.
  • Molybdenum (Mo): Thường xuất hiện trong các loại inox cao cấp như 316, Molybdenum giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, muối hay môi trường khắc nghiệt, thường xuyên tiếp xúc với biển hoặc hóa chất. Nếu bạn cần một vật liệu có khả năng chống chọi với môi trường khắc nghiệt, inox chứa Molybdenum sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc.
  • Carbon (C): Carbon có vai trò tăng độ cứng cho inox, tuy nhiên, một số loại inox có hàm lượng Carbon thấp để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Vì vậy, việc cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn là điều quan trọng trong sản xuất inox.

Ngoài ra, thành phần của inox còn có thể chứa các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S), Nitơ (N),… Mỗi nguyên tố đều đóng một vai trò nhất định, tạo nên những đặc tính riêng biệt cho từng loại inox.

Thành Phần Inox 304, 201, 316, 430: So Sánh Chi Tiết & Ứng Dụng

Công thức hóa học của inox không phải là một công thức duy nhất, mà là một tập hợp các công thức hợp kim, khác nhau tùy theo từng loại inox. Chính sự khác biệt này tạo ra sự đa dạng về tính năng và ứng dụng của inox.

Phân Loại Thép Không Gỉ Theo Thành Phần

Tỉ lệ và sự kết hợp của các nguyên tố trong thành phần inox quyết định loại inox đó thuộc họ nào. Hiện nay, có 5 họ thép không gỉ chính:

  1. Austenitic: Đây là họ inox phổ biến nhất, chứa hàm lượng Crom, Niken và đôi khi là Molybdenum cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Các loại inox 304, 316 thuộc họ này.
  2. Ferritic: Họ inox này có hàm lượng Crom tương đối, nhưng lại thiếu Niken, do đó khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt không tốt bằng Austenitic. Inox 430 thuộc họ này.
  3. Austenitic-ferritic (Duplex): Đây là loại inox cao cấp, kết hợp đặc tính của cả Austenitic và Ferritic, có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cao, đặc biệt trong môi trường biển.
  4. Martensitic: Loại inox này có độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cơ học.
  5. Precipitation-Hardening: Loại inox này được làm cứng bằng kết tủa, có độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn tốt.

Việc phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc tính cơ bản của từng loại inox, từ đó có thể lựa chọn đúng loại vật liệu cho từng ứng dụng cụ thể.

Thành Phần Inox 304, 201, 316, 430: So Sánh Chi Tiết & Ứng Dụng

So Sánh Chi Tiết Thành Phần Inox 304, 201, 316, 430

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về thành phần inox 304, 201, 316 và 430, những loại inox thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Inox 304

Inox 304 là một trong những loại inox phổ biến nhất hiện nay, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Dưới đây là chi tiết công thức inox 304:

Nguyên tốGiá trị
Carbon (C)0.07
Silicon (S)1.00
Mangan (Mn)2.00
Phosphorus (P)0.05
Sulfur (S)0.02
Niken (Ni)8.00% – 10.50%
Chromium (Cr)17.50 – 19.50
Molybdenum (Mo)
Nitrogen (N)0.10
Iron (Fe)Balance

Thành phần inox 304 nổi bật với hàm lượng Crom và Niken cao, chính vì vậy mà nó có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét rất tốt. Inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Đồ gia dụng: Nồi, chảo, xoong, bồn rửa chén,…
  • Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật y tế, thiết bị nha khoa,…
  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, đường ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm,…

Thành Phần Inox 304,

Inox 304L

Inox 304L là một phiên bản cải tiến của inox 304, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt. Sự khác biệt của hai loại inox này đó là ở hàm lượng Carbon. Thành phần của inox 304L có hàm lượng Carbon thấp hơn (0.03% inox 304L so với 0.07% ở inox 304), từ đó giúp giảm thiểu khả năng bị ăn mòn tại các mối hàn.

Nguyên tốGiá trị
Carbon (C)0.03
Silicon (S)1.00
Mangan (Mn)2.00
Phosphorus (P)0.05
Sulfur (S)0.02
Niken (Ni)8.00% – 10.00%
Chromium (Cr)17.50 – 19.50
Molybdenum (Mo)
Nitrogen (N)0.10
Iron (Fe)Balance

Inox 301

Inox 301 có thành phần Crom khá lớn khoảng 16 – 19%, Niken 6 – 9.5%, còn chứa Carbon tối đa 0.15%, được đánh giá là loại có độ cứng và độ bền tốt hơn inox 304 nhưng độ bóng sáng và khả năng chống ăn mòn lại không bằng.

Nguyên tốGiá trị
Carbon (C)0.05 – 0.15
Silicon (S)2.00
Mangan (Mn)2.00
Phosphorus (P)0.05
Sulfur (S)0.02
Niken (Ni)6.00% – 9.50%
Chromium (Cr)16.0 – 19.0
Molybdenum (Mo)0.80
Nitrogen (N)0.10
Iron (Fe)Balance

 

Inox 316

Inox 316 là một loại inox cao cấp, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chứa muối hoặc axit. Điều này có được nhờ vào việc bổ sung nguyên tố Molybdenum (Mo) vào thành phần của inox . Dưới đây là bảng thành phần chi tiết của inox 316:

Nguyên tốGiá trị
Carbon (C)0.07
Silicon (S)1.00
Mangan (Mn)2.00
Phosphorus (P)0.05
Sulfur (S)0.02
Niken (Ni)8.00% – 10.00%
Chromium (Cr)16.50 – 18.50
Molybdenum (Mo)2.00 – 2.50
Nitrogen (N)0.10
Iron (Fe)Balance

Do đặc tính ưu việt về chống ăn mòn, inox 316 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất,…
  • Hàng hải: Các bộ phận của tàu thuyền, thiết bị tiếp xúc với nước biển,…
  • Y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép,…

Inox 316L

Tương tự như inox 304L, inox 316L là một biến thể của inox 316, với hàm lượng Carbon thấp hơn (0.03% inox 316L so với 0.07% ở inox 316). Điều này giúp inox 316L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là sau quá trình hàn. Thành phần inox 316L được thể hiện cụ thể qua bảng sau:

Nguyên tốGiá trị
Carbon (C)0.03
Silicon (S)2.00
Mangan (Mn)2.00
Phosphorus (P)0.05
Sulfur (S)0.02
Niken (Ni)10.00% – 13.00%
Chromium (Cr)16.50 – 18.50
Molybdenum (Mo)2.00 – 2.5
Nitrogen (N)0.10
Iron (Fe)Balance

Inox 201

Nếu như các loại inox trên thường được nhắc đến với những ưu điểm về chống ăn mòn, thì inox 201 lại có phần kém cạnh hơn. Thành phần inox 201 có hàm lượng Crom và Niken khá thấp, trong khi đó hàm lượng Mangan lại cao hơn. Điều này khiến cho inox 201 dễ bị oxi hóa và gỉ sét hơn so với inox 304 hay 316.

Nguyên tốGiá trị
Carbon (C)0.15
Silicon (S)1.00
Mangan (Mn)5.5 – 7.5
Phosphorus (P)0.05
Sulfur (S)0.02
Niken (Ni)3.50% – 5.50%
Chromium (Cr)16.00 – 18.00
Molybdenum (Mo)
Nitrogen (N)0.05 – 0.25
Iron (Fe)Balance

Inox 201 thường được sử dụng cho các ứng dụng ít đòi hỏi về khả năng chống ăn mòn, ví dụ như:

  • Đồ gia dụng: Bàn, ghế, tủ,…
  • Trang trí nội thất: Bục lan can, đường cầu thang,…

Inox 409

Trong bảng thành phần của inox 409 cho thấy Crom chiếm trung bình (12.5%), không có Niken, nên mức chống ăn mòn của inox 409 thấp hơn so 316 và thành phần inox 304. nhưng khả năng chịu nhiệt độ cao nên thường được ứng dụng để chế tạo ống xả, lò ủ nhiệt, lò nướng.

Nguyên tốGiá trị
Carbon (C)0.03
Silicon (S)1.00
Mangan (Mn)1.00
Phosphorus (P)0.04
Sulfur (S)0.015
Niken (Ni)
Chromium (Cr)10.50 – 12.50
Molybdenum (Mo)
Titanium (Ti)[6 x (C + N)] to max 0.65
Nitrogen (N)0.10
Niobium (Nb)

Inox 430

Inox 430 có thành phần chính là Crom (16-18%), các nguyên tố còn lại chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ và không có Niken. Vì vậy mà tính chống ăn mòn và độ cứng của inox 430 không được đánh giá cao như inox 304.

Nguyên tốGiá trị
Carbon (C)0.08
Silicon (S)1.00
Mangan (Mn)1.00
Phosphorus (P)0.05
Sulfur (S)0.015
Niken (Ni)
Chromium (Cr)16.00 – 18.00
Molybdenum (Mo)
Titanium (Ti)
Niobium (Nb)

Inox 430 thường được ứng dụng trong sản xuất các đồ gia dụng và trang trí nội thất không đòi hỏi độ bền cao.

Inox 434, 439, 436, 410, 420

Ngoài những loại inox đã nêu trên, còn có một số loại inox khác như 434, 439, 436, 410, 420. Mỗi loại có công thức inox và đặc tính riêng, được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ: inox 410 thường được dùng trong sản xuất dao kéo, còn inox 420 được sử dụng trong sản xuất xoong nồi.

Loại inoxThành phần chính (tỉ lệ %)Ứng dụng phổ biến
Inox 434Cr: 16-18%, Ni: 0.6%, Mo: 0.75%Chống ăn mòn trong môi trường axit, chứa Clo
Inox 439Cr: 17-19%, Ni: Rất ítChịu nhiệt cao, sản xuất đường ống, tấm lót lò
Inox 436Cr: 16-18%, Ni: Rất ít, Mo: 0.80 – 1.40%Chịu nhiệt tốt hơn 439
Inox 410Cr: 11.5 – 13.5%, Ni: 0.75%, C: 0.08 – 0.15%Chống ăn mòn trung bình, độ cứng tốt
Inox 420Cr: 17.50 – 19.50%, Ni: 8.00 – 10.50%, C: 0.15%Độ cứng cao, sản xuất dao kéo, xoong nồi

 

Thành Phần Inox 304, 201, 316, 430: So Sánh Chi Tiết & Ứng Dụng

Ý Nghĩa Của Các Thành Phần Hóa Học Trong Inox

Như đã đề cập ở trên, mỗi thành phần hóa học trong inox đều có vai trò quan trọng trong việc quyết định tính chất của vật liệu. Cụ thể:

  • Crom (Cr): Quyết định khả năng chống ăn mòn. Tỉ lệ Crom càng cao, inox càng bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Niken (Ni): Cải thiện khả năng chống gỉ và tăng cường tính định hình, giúp inox dễ gia công và sử dụng.
  • Molybdenum (Mo): Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit, muối.
  • Carbon (C): Tăng độ cứng nhưng có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn nếu tỉ lệ quá cao.
  • Mangan (Mn): Tăng độ cứng và độ dẻo, thay thế một phần Niken để giảm chi phí sản xuất.
  • Silicon (Si): Ổn định cấu trúc và ngăn ngừa quá trình oxi hóa.
  • Nitơ (N): Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Hiểu rõ vai trò của từng nguyên tố giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về thế giới inox.

Chọn Loại Inox Nào Phù Hợp?

Việc lựa chọn loại inox nào phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Môi trường sử dụng: Nếu bạn cần một vật liệu trong môi trường biển hoặc hóa chất, inox 316 hoặc 316L sẽ là lựa chọn tốt nhất. Trong môi trường ít khắc nghiệt hơn, inox 304 hoặc 304L có thể đáp ứng đủ nhu cầu.
  • Độ bền: Với các ứng dụng cần độ bền cao, inox 301 hoặc các loại inox Martensitic có thể là lựa chọn hợp lý.
  • Ngân sách: Inox 201 có giá thành rẻ hơn, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Hãy luôn cân nhắc và so sánh các yếu tố này để đưa ra quyết định tốt nhất cho dự án của bạn.

Thành Phần Inox 304, 201, 316, 430: So Sánh Chi Tiết & Ứng Dụng

 

Kết luận

Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, havivietnam.com đã giúp bạn hiểu rõ hơn về inox là gì, thành phần của inox và sự khác biệt giữa các loại inox phổ biến như 304, 201, 316, 430. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt khi mua và sử dụng inox. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn.

 

Sản Phẩm Nổi Bật

Inox Cuộn 304

Inox Thanh 304

Inox Hộp 304

Liên Hệ

Công ty cổ phần đầu tư HaVi Việt Nam


Địa chỉ công ty: B04-L09 Shopvila An Phú, P.Dương Nội, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội, Việt Nam

Tel 2: 0963800396

Email 1: tuanhdinh93@gmail.com
Email 2: ctcphavivn@gmail.com

STK: 203699883
Tại ngân hàng VP bank
Chi nhánh Vũ Trọng Phụng

Liên hệ chúng tôi với mã zalo

Zalo Lien He