Nội Dung Bài Viết
ToggleInox, hay còn gọi là thép không gỉ, thực chất là một hợp kim của sắt (Fe) với nhiều nguyên tố khác, trong đó các thành phần chính yếu bao gồm:
Ngoài ra, thành phần của inox còn có thể chứa các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S), Nitơ (N),… Mỗi nguyên tố đều đóng một vai trò nhất định, tạo nên những đặc tính riêng biệt cho từng loại inox.
Công thức hóa học của inox không phải là một công thức duy nhất, mà là một tập hợp các công thức hợp kim, khác nhau tùy theo từng loại inox. Chính sự khác biệt này tạo ra sự đa dạng về tính năng và ứng dụng của inox.
Tỉ lệ và sự kết hợp của các nguyên tố trong thành phần inox quyết định loại inox đó thuộc họ nào. Hiện nay, có 5 họ thép không gỉ chính:
Việc phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc tính cơ bản của từng loại inox, từ đó có thể lựa chọn đúng loại vật liệu cho từng ứng dụng cụ thể.
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về thành phần inox 304, 201, 316 và 430, những loại inox thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Inox 304 là một trong những loại inox phổ biến nhất hiện nay, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Dưới đây là chi tiết công thức inox 304:
Nguyên tố | Giá trị |
Carbon (C) | 0.07 |
Silicon (S) | 1.00 |
Mangan (Mn) | 2.00 |
Phosphorus (P) | 0.05 |
Sulfur (S) | 0.02 |
Niken (Ni) | 8.00% – 10.50% |
Chromium (Cr) | 17.50 – 19.50 |
Molybdenum (Mo) | – |
Nitrogen (N) | 0.10 |
Iron (Fe) | Balance |
Thành phần inox 304 nổi bật với hàm lượng Crom và Niken cao, chính vì vậy mà nó có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét rất tốt. Inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
Inox 304L là một phiên bản cải tiến của inox 304, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt. Sự khác biệt của hai loại inox này đó là ở hàm lượng Carbon. Thành phần của inox 304L có hàm lượng Carbon thấp hơn (0.03% inox 304L so với 0.07% ở inox 304), từ đó giúp giảm thiểu khả năng bị ăn mòn tại các mối hàn.
Nguyên tố | Giá trị |
Carbon (C) | 0.03 |
Silicon (S) | 1.00 |
Mangan (Mn) | 2.00 |
Phosphorus (P) | 0.05 |
Sulfur (S) | 0.02 |
Niken (Ni) | 8.00% – 10.00% |
Chromium (Cr) | 17.50 – 19.50 |
Molybdenum (Mo) | – |
Nitrogen (N) | 0.10 |
Iron (Fe) | Balance |
Inox 301 có thành phần Crom khá lớn khoảng 16 – 19%, Niken 6 – 9.5%, còn chứa Carbon tối đa 0.15%, được đánh giá là loại có độ cứng và độ bền tốt hơn inox 304 nhưng độ bóng sáng và khả năng chống ăn mòn lại không bằng.
Nguyên tố | Giá trị |
Carbon (C) | 0.05 – 0.15 |
Silicon (S) | 2.00 |
Mangan (Mn) | 2.00 |
Phosphorus (P) | 0.05 |
Sulfur (S) | 0.02 |
Niken (Ni) | 6.00% – 9.50% |
Chromium (Cr) | 16.0 – 19.0 |
Molybdenum (Mo) | 0.80 |
Nitrogen (N) | 0.10 |
Iron (Fe) | Balance |
Inox 316 là một loại inox cao cấp, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chứa muối hoặc axit. Điều này có được nhờ vào việc bổ sung nguyên tố Molybdenum (Mo) vào thành phần của inox . Dưới đây là bảng thành phần chi tiết của inox 316:
Nguyên tố | Giá trị |
Carbon (C) | 0.07 |
Silicon (S) | 1.00 |
Mangan (Mn) | 2.00 |
Phosphorus (P) | 0.05 |
Sulfur (S) | 0.02 |
Niken (Ni) | 8.00% – 10.00% |
Chromium (Cr) | 16.50 – 18.50 |
Molybdenum (Mo) | 2.00 – 2.50 |
Nitrogen (N) | 0.10 |
Iron (Fe) | Balance |
Do đặc tính ưu việt về chống ăn mòn, inox 316 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực:
Tương tự như inox 304L, inox 316L là một biến thể của inox 316, với hàm lượng Carbon thấp hơn (0.03% inox 316L so với 0.07% ở inox 316). Điều này giúp inox 316L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là sau quá trình hàn. Thành phần inox 316L được thể hiện cụ thể qua bảng sau:
Nguyên tố | Giá trị |
Carbon (C) | 0.03 |
Silicon (S) | 2.00 |
Mangan (Mn) | 2.00 |
Phosphorus (P) | 0.05 |
Sulfur (S) | 0.02 |
Niken (Ni) | 10.00% – 13.00% |
Chromium (Cr) | 16.50 – 18.50 |
Molybdenum (Mo) | 2.00 – 2.5 |
Nitrogen (N) | 0.10 |
Iron (Fe) | Balance |
Nếu như các loại inox trên thường được nhắc đến với những ưu điểm về chống ăn mòn, thì inox 201 lại có phần kém cạnh hơn. Thành phần inox 201 có hàm lượng Crom và Niken khá thấp, trong khi đó hàm lượng Mangan lại cao hơn. Điều này khiến cho inox 201 dễ bị oxi hóa và gỉ sét hơn so với inox 304 hay 316.
Nguyên tố | Giá trị |
Carbon (C) | 0.15 |
Silicon (S) | 1.00 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 |
Phosphorus (P) | 0.05 |
Sulfur (S) | 0.02 |
Niken (Ni) | 3.50% – 5.50% |
Chromium (Cr) | 16.00 – 18.00 |
Molybdenum (Mo) | – |
Nitrogen (N) | 0.05 – 0.25 |
Iron (Fe) | Balance |
Inox 201 thường được sử dụng cho các ứng dụng ít đòi hỏi về khả năng chống ăn mòn, ví dụ như:
Trong bảng thành phần của inox 409 cho thấy Crom chiếm trung bình (12.5%), không có Niken, nên mức chống ăn mòn của inox 409 thấp hơn so 316 và thành phần inox 304. nhưng khả năng chịu nhiệt độ cao nên thường được ứng dụng để chế tạo ống xả, lò ủ nhiệt, lò nướng.
Nguyên tố | Giá trị |
Carbon (C) | 0.03 |
Silicon (S) | 1.00 |
Mangan (Mn) | 1.00 |
Phosphorus (P) | 0.04 |
Sulfur (S) | 0.015 |
Niken (Ni) | – |
Chromium (Cr) | 10.50 – 12.50 |
Molybdenum (Mo) | – |
Titanium (Ti) | [6 x (C + N)] to max 0.65 |
Nitrogen (N) | 0.10 |
Niobium (Nb) | – |
Inox 430 có thành phần chính là Crom (16-18%), các nguyên tố còn lại chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ và không có Niken. Vì vậy mà tính chống ăn mòn và độ cứng của inox 430 không được đánh giá cao như inox 304.
Nguyên tố | Giá trị |
Carbon (C) | 0.08 |
Silicon (S) | 1.00 |
Mangan (Mn) | 1.00 |
Phosphorus (P) | 0.05 |
Sulfur (S) | 0.015 |
Niken (Ni) | – |
Chromium (Cr) | 16.00 – 18.00 |
Molybdenum (Mo) | – |
Titanium (Ti) | – |
Niobium (Nb) | – |
Inox 430 thường được ứng dụng trong sản xuất các đồ gia dụng và trang trí nội thất không đòi hỏi độ bền cao.
Ngoài những loại inox đã nêu trên, còn có một số loại inox khác như 434, 439, 436, 410, 420. Mỗi loại có công thức inox và đặc tính riêng, được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ: inox 410 thường được dùng trong sản xuất dao kéo, còn inox 420 được sử dụng trong sản xuất xoong nồi.
Loại inox | Thành phần chính (tỉ lệ %) | Ứng dụng phổ biến |
Inox 434 | Cr: 16-18%, Ni: 0.6%, Mo: 0.75% | Chống ăn mòn trong môi trường axit, chứa Clo |
Inox 439 | Cr: 17-19%, Ni: Rất ít | Chịu nhiệt cao, sản xuất đường ống, tấm lót lò |
Inox 436 | Cr: 16-18%, Ni: Rất ít, Mo: 0.80 – 1.40% | Chịu nhiệt tốt hơn 439 |
Inox 410 | Cr: 11.5 – 13.5%, Ni: 0.75%, C: 0.08 – 0.15% | Chống ăn mòn trung bình, độ cứng tốt |
Inox 420 | Cr: 17.50 – 19.50%, Ni: 8.00 – 10.50%, C: 0.15% | Độ cứng cao, sản xuất dao kéo, xoong nồi |
Như đã đề cập ở trên, mỗi thành phần hóa học trong inox đều có vai trò quan trọng trong việc quyết định tính chất của vật liệu. Cụ thể:
Hiểu rõ vai trò của từng nguyên tố giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về thế giới inox.
Việc lựa chọn loại inox nào phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Hãy luôn cân nhắc và so sánh các yếu tố này để đưa ra quyết định tốt nhất cho dự án của bạn.
Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, havivietnam.com đã giúp bạn hiểu rõ hơn về inox là gì, thành phần của inox và sự khác biệt giữa các loại inox phổ biến như 304, 201, 316, 430. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt khi mua và sử dụng inox. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn.
Liên Hệ
Công ty cổ phần đầu tư HaVi Việt Nam
Địa chỉ công ty: B04-L09 Shopvila An Phú, P.Dương Nội, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội, Việt Nam
Tel 2: 0963800396
Email 1: tuanhdinh93@gmail.com
Email 2: ctcphavivn@gmail.com
STK: 203699883
Tại ngân hàng VP bank
Chi nhánh Vũ Trọng Phụng
Hỗ trợ khách hàng